"

2

Định nghĩa

Tích vô hướng (còn gọi là tích trong, hoặc tích chấm) giữa hai vector [latex]x,y \in \mathbb{R}^n[/latex] là một số vô hướng được ký hiệu là [latex]x^Ty[/latex], và được định nghĩa là
[latex]\begin{align*} x^T y = \sum\limits_{i=1}^{n} x_i y_i \end{align*}[/latex]

Tích vô hướng đôi khi cũng được ký hiệu là [latex]\langle x,y \rangle[/latex], một ký hiệu bắt nguồn từ vật lý.

Xem thêm:

Trực giao hoá

Hai véctơ [latex]x,y \in \mathbb{R}^n[/latex] được gọi là trực giao nếu [latex]x^Ty=0[/latex].

Ví dụ 1: Hai véctơ trong [latex]\mathbb{R}^3[/latex]:
[latex]\begin{align*} x = \begin{pmatrix} 1 \\ 1 \\ 3 \end{pmatrix}, \quad y = \begin{pmatrix} 4 \\ -1 \\ -1 \end{pmatrix} \end{align*}[/latex]
trực giao do
[latex]\begin{align*} x^T y= \underbrace{1 \times 4}_{x_1 \times y_1} + \underbrace{1 \times(-1)}_{x_2 \times y_2} + \underbrace{(-1) \times 3}_{x_3 \times y_3} = 0 . \end{align*}[/latex]

2.2. Chuẩn

Định nghĩa

Chuẩn là một hàm thực thỏa mãn các quy tắc cơ bản về khoảng cách. Bạn có thể tham khảo định nghĩa chính thức của chuẩn ở đây.. Chuẩn của một véctơ [latex]v[/latex] thường được ký hiệu là [latex]||v||[/latex].

2.3. Ba chuẩn thông dụng

Trong nội dung quyển sách này, chúng ta chỉ tìm hiểu về ba chuẩn cơ bản của véctơ [latex]x \in \mathbb{R}^n[/latex]:

Chuẩn Euclide:
[latex]\begin{align*} ||x|| := \sqrt{\sum\limits_{i=1}^{n} x_i^2} = \sqrt{x^T x}, \end{align*}[/latex]
tương ứng với khái niệm về khoảng cách trong hai hoặc ba chiều. Tập hợp các điểm có chuẩn [latex]l_2[/latex] bằng nhau là một đường tròn (trong không gian 2D), một mặt cầu (trong không gian 3D), hoặc một siêu cầu trong các chiều cao hơn.
Chuẩn [latex]l_1[/latex]:
[latex]\begin{align*} ||x||_1 := \sum\limits_{i=1}^{n} |x_i|, \end{align*}[/latex]
tương ứng với khoảng cách di chuyển trên một lưới hình chữ nhật để đi từ điểm này đến điểm khác.
Chuẩn vô cùng [latex]l_\infty[/latex]:
[latex]\begin{align*} ||x||_\infty := \max\limits_{1\leq i\leq n} |x_i|, \end{align*}[/latex]

Ví dụ:

  • Một véctơ cho trước nói chung sẽ có các “độ dài” khác nhau dưới các chuẩn khác nhau. Ví dụ, véctơ [latex]x = [1, -2, 3]^T[/latex] có các chuẩn [latex]||x||_2 = 3.7147[/latex], [latex]||x||1 = 6[/latex], và [latex]||x||\infty = 3[/latex].
  • Sample standard deviation.

2.4. Bất đẳng thức Cauchy-Schwarz

Bất đẳng thức Cauchy-Schwarz cho phép chúng ta tìm được chặn trên cho tích vô hướng của hai véctơ theo chuẩn Euclide.

Định lý: Bất đẳng thức Cauchy-Schwarz

Cho trước hai vector [latex]x,y \in \mathbb{R}^n[/latex], ta có
[latex]\begin{align*} x^T y \leq ||x||_2 ||y||_2. \end{align*}[/latex]

Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi [latex]x, y[/latex] là cùng phương. Nói cách khác:
[latex]\begin{align*} \max\limits_{x: ||x||_2\leq 1} x^T y = ||y||_2, \end{align*}[/latex]
với [latex]x[/latex] cho bởi [latex]x^* = y/||y||_2[/latex] nếu [latex]y[/latex] khác không.

Chúng ta có thể xem chứng minh cho định lý này tại đây. Bất đẳng thức Cauchy-Schwarz có thể được tổng quát cho các chuẩn khác, sử dụng chuẩn kép.

2.5. Góc hợp giữa hai véctơ

Cho trước hai véctơ [latex]x, y[/latex] khác không, ta định nghĩa góc [latex]\theta[/latex] cho bởi
[latex]\begin{align*} \cos\theta = \frac{x^Ty}{||x||_{2}.||y||_{2}} \end{align*}[/latex]

Áp dụng bất đẳng thức Cauchy-Schwarz cho [latex](x, y)[/latex] và [latex](x,- y)[/latex], chúng ta thấy rằng [latex]\cos\theta[/latex]  nằm trong khoảng [latex][-1,1][/latex].

Khái niệm trên tổng quát hóa khái niệm thông thường về góc giữa hai hướng trong không gian hai chiều, và hữu ích trong việc đo góc hợp giữa hai vector. Khi hai vector vuông góc, nghĩa là, [latex]x^T y=0[/latex], góc giữa chúng là [latex]\theta = 90^o[/latex].

Xem thêm: Sự tương đồng giữa hai văn bản.

License

Icon for the Public Domain license

This work (Đại số tuyến tính by Tony Tin) is free of known copyright restrictions.